Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dự thi


đgt. Tham gia một cuộc thi: Anh ấy đã định dự thi cuộc đua xe đạp đó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.